|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn cứ địa
noun
base
 | [căn cứ địa] | |  | revolutionary base; guerilla base | |  | Xây dựng căn cứ địa ở nông thôn | | To set up a revolutionary base in the countryside | |  | Việt Bắc là căn cứ địa thần thánh của cách mạng cả nước ta trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp | | Northernmost Vietnam was the holy revolutionary base of our country during the resistance against the French colonialists |
|
|
|
|